1. THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Siêu diệt khuẩn có tác dụng làm giảm sự sinh sôi, nảy nở của vi khuẩn bằng cách ức chế quá trình sinh tổng hợp protein ở giai đoạn hình thành ribosome vận chuyển trong quá trình sinh tổng hợp protein. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, đồng thời tiêu diệt nấm và vi khuẩn.
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Thành phần | Kasugamycin 2 g/kg + Ningnanmycin 98 g/kg + Enough Additives 20% w/w |
Tên hóa học |
Kasugamycin Công thức: C14H25N3O9 Ningnanmycin Công thức: C16H25N7O8 |
Nhóm | Độc V; LD50 qua miệng = 11.200 mg/kg, LD50 qua da > 15000 mg/kg. |
Đặc tính sản phẩm | Chiết suất từ quá trình lên men vi khuẩn Streptomyces kasugaensis và S. noursei. Thuốc tiếp xúc qua rễ và lá nhanh, lưu dẫn mạnh và kéo dài, bám dính tốt làm khô vết bệnh nhanh chóng. |
Dạng thuốc | WP: Wettable Powder – Khi hòa nước, hạt thuốc mịn sẽ lơ lửng trong nước tạo thành dung dịch huyền phù |
Độ mịn | < 75µm |
Khả năng hòa tan | 100% |
Tỷ suất lơ lửng | > 60% |
Màu thành phẩm | Bột màu trắng |
Đặc điểm khác | – Hạt siêu mịn, bám dính cực tốt trên bề mặt thân, lá, thời gian kéo dài. – Ít bị rửa trôi, hiệu quả ngay cả thời tiết bất lợi. – Thuốc tương đối an toàn với cây trồng và vật nuôi, hỗn hợp được với đa số các loại thuốc trừ sâu bệnh khác, thời gian cách ly ngắn (5-15 ngày). – Thuốc ít độc với cá, không độc với ong. |
2. CƠ CHẾ TÁC ĐỘNG:
Sản phẩm kết hợp tác động kép từ hai hoạt chất:
Kasugamycin ức chế quá trình sinh tổng hợp protein ở giai đoạn hình thành ribosom vận chuyển trong quá trình tạo ra protein mới, ngăn chặn sự phát triển của chúng, tiêu diệt nấm và vi khuẩn. Kasugamycin ức chế tổng hợp protein ở bước khởi đầu dịch mã . Sự ức chế Kasugamycin được cho là xảy ra do cạnh tranh trực tiếp với RNA vận chuyển khởi đầu. Kasugamycin gián tiếp gây ra sự phân ly fMet-tRNA, fMet gắn vào vị trí P từ các tiểu đơn vị 30S thông qua sự nhiễu loạn của mRNA, do đó can thiệp vào quá trình dịch mã.
Ningnanmycin ức chế tổng hợp màng tế bào thông qua việc ngăn chặn sự kết hợp phospholipid và acid béo. Ningnanmycin thúc đẩy hoạt động PAL, POD, SOD và sở hữu hoạt động chống lại vi-rút . Nó ức chế quá trình trùng hợp protein vỏ của vi-rút và thúc đẩy sự tích lũy hệ thống của các protein liên quan đến mầm bệnh.
Phụ gia đặc hiệu tăng loang trải, bám dính và giúp thấm sâu tăng cường hiệu quả hoạt chất.
3. KHẢ NĂNG KẾT HỢP:
– Hỗn hợp được với đa số thuốc BVTV, tuy nhiên cần kiểm tra trước khi phối hợp với các công thức dạng nhủ dầu (EC: Emulsifiable Concentrate).
– Không nên phối hợp với Bordeaux (hỗn hợp đồng sunfat (CuSO4)) hoặc lime sulpphur (hỗn hợp vôi + lưu huỳnh).
Tham khảo bộ Giải pháp Nông nghiệp của AGC Việt Nam để kết hợp các sản phẩm một cách tối ưu nhất.
4. HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG:
CÂY TRỒNG | HẠN CHẾ | LIỀU LƯỢNG | THỜI ĐIỂM SỬ DỤNG |
Lúa | Bạc lá, cháy bìa lá | 1 gói bình 25 lít |
Phun khi bệnh chớp xuất hiện
|
Cây ăn trái | Đốm lá, loét, sọc lá, thối nhũn, thối trái, ghẻ trái, ghẻ lá | 1 gói bình 25 lít |
phun ngừa các giai đoạn quan trọng của cây
|
Rau màu | Thối trái, thối đọt, ghẻ lá, trái do vi khuẩn | 1 gói bình 25 lít |
Phun ngừa thường xuyên
|
Thời gian cách ly 7 ngày
5. MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG
– Tuân thủ liều lượng và thời gian cách ly theo khuyến cáo.
– Đảm bảo kỹ thuật phun, thuốc được tiếp xúc với bề mặt cây trồng, trực tiếp lên vết bệnh để đạt hiệu quả phòng trị.
– Tuân thủ các nguyên tắc an toàn và phòng hộ trong lao động.
6. THÔNG TIN NHÀ MÁY/CHỨNG NHẬN
– Sản phẩm được sản xuất từ nhà máy Jiangsu yongjia Agro-Chemical Co., Ltd. là một trong những Công ty hóa chất nông nghiệp có bề dày kinh nghiệm trên thế giới.
– Công nghệ và thiết bị sản xuất tiên tiến, trung tâm quản lý khoa học và R & D đầy đủ tính năng, hệ thống chất lượng ISO9000.
————————————
Liên hệ để biết thêm chi tiết:
? Hotline: (+84) 0899.030.655
? VPĐD: B19- QL1A, P. Hưng Thạnh, Q Cái Răng, TP Cần Thơ.
? Email: agricare.agc@gmail.com
? Website: agcvietnam.com.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.