1. THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Atopsuper 400SC là thuốc trừ bệnh thế hệ mới nhất với sự kết hợp của 2 hoạt chất cực mạnh có tác dụng nội hấp, lưu dẫn giúp phòng và đặc trị hiệu quả các bệnh trên lúa. Thuốc được đăng ký diệt trừ hiệu quả bệnh đạo ôn và lem lép hạt trên lúa.
Thành phần | Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l + Enough Additive 100% |
Công thức hóa học | -Azoxystrobin :metyl (2E) -2- {2- [6- (2-cyanophenoxy) pyrimidin-4-yloxy] phenyl} -3-methoxyacrylate
–Difenoconazole: 1-[[2-[2-chloro-4-(4-chlorophenoxy)phenyl]-4-methyl-1,3-dioxolan-2-yl]methyl]-1,2,4-triazole |
Nhóm | Độc III |
Đặc tính sản phẩm | Thuốc diệt nấm phổ rộng với tác động nội hấp phòng trừ nhiều nấm thuộc lớp nang khuẩn, đảm khuẩn và nấm bất toàn cho nhiều loại cây trồng. Có thể dùng xử lý hạt giống |
Dạng thuốc | SC (Suspensive Concentrate) – dạng huyền phù Hiệu quả hơn so với các loại thuốc công thức nhũ dầu (EC) và công thức dạng bột (WP) |
Khả năng hòa tan | Hòa tan hoàn toàn trong nước |
Đặc điểm sản phẩm | Tác dụng, nội hấp, lưu dẫn giúp phòng và đặc trị hiệu quả các bệnh trên lúa. |
Màu | Thành phẩm: Màu đặc trưng |
Tỷ suất lơ lửng | >60% |
Đặc điểm khác | -An toàn cao cho người sử dụng, thân thiện với môi trường – Không mùi, không có bụi, dễ sử dụng – Hiệu quả mạnh, tồn lưu lâu dài trên các bề mặt |
2. CƠ CHẾ TÁC ĐỘNG:
– Hoạt chất Azoxystrobin ngăn cản sự tạo vách tế bào nấm bệnh, ức chế quá trình vận chuyển điện tử trong ty thể, chặn đứng quá trình tạo năng lượng ATP ở ty thể, mầm bệnh sẽ mất khả năng gây hại cho cây trồng do không có nguồn năng lượng để sinh trưởng và phát triển, phá vỡ trao đổi chất, ức chế sự nảy mầm của bào tử và sự phát triển của sợi nấm, ngăn cản quá trình tổng hợp Ethylen giúp cứng cây, xanh lá, tăng cường tuổi thọ cho lá.
– Hoạt chất Difenoconazole ức chế hình thành 14α-demethylation của sterol, ngăn cản quá trình sinh tổng hợp ergosterol, làm thay đổi hình thái và chức năng của màng tế bào, dẫn đến ngăn cản quá trình phát triển và nhân lên của nấm. Trong cây Difenoconazole chuyển hóa thành triazolylalanine và triazolylacetic acid, một phần bị hydroxy hóa vòng phenyl. Quá trình này tạo ra các chất không gây độc cho cây.
3. KHẢ NĂNG KẾT HỢP:
Hỗn hợp được với đa số thuốc BVTV, tuy nhiên cần kiểm tra trước khi phối hợp với các công thức dạng nhủ dầu
Tham khảo bộ Giải pháp Nông nghiệp của AGC Việt Nam để kết hợp các sản phẩm một cách tối ưu nhất
4. HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG:
Cây trồng | Đối tượng | Liều lượng | Cách dùng |
Lúa/ Ngô | Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn, đen lép hạt Rỉ sắt, đốm lá lớn |
25m-30l/bình 25 lít | Phun vào giai đoạn 40 – 45 ngày, trước và sau khi trổ |
Rau màu (Bắp cải) |
Thán thư, phấn trăng, đốm lá, chết cây con | 25m-30l/bình 25 lít |
Phun khi bệnh chớm xuất hiện
|
Ớt | Thán thư, đốm lá, thối trái | 25m-30l/bình 25 lít | |
Xoài | Thán thư, phấn trắng |
100ml/ phuy 200L
|
|
Thanh long | Thán thư, đốm trắng (tắc kè) | ||
Cây có múi | Sẹo ghẻ lồi do nấm |
– Thời gian cách ly: 7 ngày
5. MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG
– Tuân thủ liều lượng và thời gian cách ly theo khuyến cáo.
– Đảm bảo kỹ thuật phun, thuốc được tiếp xúc với bề mặt cây trồng, trực tiếp lên vết bệnh để đạt hiệu quả phòng trị.
– Tuân thủ các nguyên tắc an toàn và phòng hộ trong lao động.
6. THÔNG TIN NHÀ MÁY/CHỨNG NHẬN
– Jiangsu Frey Agrochemicals Co., Ltd
– Yixing Xingnong Chemical Products Co., Ltd
– Nhà sản xuất thuốc BVTV xuất khẩu được chứng nhận các tiêu chuẩn như ISO9001, ISO14001, OHSAS18001.
Liên hệ để biết thêm chi tiết:
? Hotline: (+84) 0899.030.655
? VPĐD: B19- QL1A, P. Hưng Thạnh, Q Cái Răng, TP Cần Thơ.
? Email: agricare.agc@gmail.com
? Website: agcvietnam.com.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.