1. THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
GVIL 5SC là sản phẩm diệt trừ nấm phổ rộng, có khả năng kháng khuẩn, từ đó kiểm soát nhiều loại bệnh trên nhiều loại cây trồng.
Đặc biệt, Hexaconazole là hoạt chất có tính lưu dẫn được sử dụng trừ nhiều loại nấm hại của họ Ascomycetes và Basidiomycetes trên nhiều loại cây trồng khác nhau, hiệu lực cao trừ bệnh héo rũ (chết sớm) trên khoai tây, cà chua –Alternaria solani.
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Thành phần | Hexaconazole 50g/L + Enough Additive 100% |
Tên hóa học | 2-(2,4-Dichlorophenyl)-1-(1 H -1,2,4-triazol-1-yl) hexan-2-ol Công thức: C14H17Cl2N3O ![]() |
Nhóm | Độc III; LD50 qua miệng 2189 – 6071 mg/kg; LD50 qua da >2000 mg/kg. Tác dụng nội hấp, lưu dẫn mạnh |
Đặc tính sản phẩm | Hoạt chất Hexaconazole thuộc nhóm triazone, là một loại diệt trừ nấm phổ rộng tác dụng nội hấp, lưu dẫn mạnh có khả năng kháng khuẩn, từ đó kiểm soát bệnh trên nhiều loại cây trồng. |
Dạng thuốc | SC (Suspensive Concentrate) – dạng nhũ tương |
Độ mịn | <75 µm |
Khả năng hòa tan | Tan hoàn toàn trong nước |
Tỷ suất lơ lửng | ≥ 60% |
Màu thành phẩm | Trắng sữa |
Đặc điểm khác: | – Bền trong điều kiện thường, dễ bị thủy phân trong môi trường nước và ánh sáng.
– Dư lượng trên cây trồng rất thấp, thân thiện với môi trường. –Là thuốc trừ nấm nội hấp, thấm sâu nhanh vào cây trồng nên ít |
2. CƠ CHẾ TÁC ĐỘNG:
Hexaconazole tiêu diệt nấm bệnh thông qua cơ chế ngăn cản sinh tổng hợp Ergosterol (chất cấu tạo nên màng tế bào nấm bệnh), kìm hãm quá trình khử metyl của sterol, nấm bệnh sẽ bị cô lập và ngừng phát triển do chúng không hình thành được tế bào mới. Hoạt chất Hexaconazole được mô cây hấp thu nhanh, chuyển vị và lưu dẫn mạnh nên kiểm soát nấm bệnh nhanh chóng, hiệu quả và kéo dài bằng cơ chế vừa phòng vừa trị nhiều bệnh thuộc các lớp nấm đảm, nấm túi, nấm bất toàn và một số bệnh trên hạt giống.
3. HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Cây trồng | Đối tượng Phòng/trị | Liều lượng | Cách dùng |
Lúa, Ngô
|
Lem lép hạt, khô vằn
|
50 -100 ml/ 25 lít
|
Phun khi xuất hiện bệnh (Khô vằn) |
Phun giai đoạn trổ lẹt xẹt và trổ đều (lem lép hạt) | |||
Rau màu
|
Rỉ sắt, phấn trắng, thán thư, đốm lá
|
75-100 ml/ 25 lít nước |
Phun khi bệnh xuất hiện <5% (chớm bệnh)
|
25-50 ml/ 25 lít nước (Hoa hồng) | |||
Cây ăn trái
|
Thán thư, phấn trắng, ghẻ sẹo
|
250- 300 ml/200 lít
|
Phun vào giai đoạn làm đọt, giai đoạn trái non đến trái già, thường kết hợp với các gốc thuốc khác. |
Phun định kỳ từ 5-10 ngày tuy mùa | |||
Đậu phộng
|
Đốm lá
|
1-1.5L/400-500L nước/ha
|
Phun thuốc khi tỷ lệ bệnh khoảng 5-10% |
4. KHẢ NĂNG KẾT HỢP:
– Hỗn hợp được với đa số thuốc BVTV, tuy nhiên cần kiểm tra trước khi phối hợp với các công thức dạng nhủ dầu (EC: Emulsifiable Concentrate).
– Hexaconazole có thể kết hợp với Monocrotophos, Chlorpyriphos để trừ các loại sâu hại.
– Thuốc diệt nấm kép nhờ tác dụng hiệp lực tích hợp trong hạt nano dazomet hexaconazole chitosan cho thời gian hiệu quả lâu hơn, độc tính thấp nhưng hoạt tính kháng nấm cao, giảm kích thước hạt làm giảm giá trị EC50 (khả năng oxy hóa) cũng như tăng tỷ lệ ức chế tăng trưởng trung bình của sợi nấm
5. MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG
– Tuân thủ liều lượng và thời gian cách ly theo khuyến cáo.
– Đảm bảo kỹ thuật phun, thuốc được tiếp xúc với bề mặt cây trồng, trực tiếp lên vết bệnh để đạt hiệu quả phòng trị.
– Tuân thủ các nguyên tắc an toàn và phòng hộ trong lao động.
6. THÔNG TIN NHÀ MÁY/CHỨNG NHẬN
– Nhà máy BINAPURI SAKTI SDN BHD
– Sản phẩm vượt trội của Binapuri Sakti đạt được thông qua một loạt các quy trình:
+ Kiểm soát chất lượng dây chuyền sản xuất
+ Kiểm soát chất lượng vật lý
+ Kiểm soát chất lượng hóa chất
+ Kiểm soát chất lượng bao bì
+ Kiểm soát chất lượng hậu cần Binapuri Sakti là nhà sản xuất thuốc BVTV được chứng nhận các tiêu chuẩn như ISO9001, ISO14001, OHSAS18001.
———————————–
Liên hệ để biết thêm chi tiết:
? Hotline: (+84) 0899.030.655
? VPĐD: B19- QL1A, P. Hưng Thạnh, Q Cái Răng, TP Cần Thơ.
? Email: agricare.agc@gmail.com
? Website: agcvietnam.com.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.